ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safelights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safelights


safelight

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nguồn sáng an toàn/ không có tác dụng quang hoá (dùng trong phòng làm ảnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…