ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safes


safe /seif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chạn (đựng đồ ăn)
  tủ sắt, két bạc

tính từ


  an toàn, chắc chắn
to feel safe → cảm thấy an toàn
to see somebody safe home → đưa người nào về nhà an toàn
to be safe from the enemy → chắc chắn không bị địch tấn công
to put something in a safe place → để vật gì vào một nơi chắc chắn
to be on the safe side → để cho chắc chân
it is safe to say that → có thể nói một cách chắc rằng
  có thể tin cậy, chắc chắn
  thận trọng, dè dặt
a safe critic → một nhà phê bình thận trọng
safe and sound
  bình an vô sự

@safe
  an toàn; tin cậy

Các câu ví dụ:

1. Sellers will not have to work hard to prepare enough cash to give as change to customers, spend a lot of time in accounting books or invest in safes.


Xem tất cả câu ví dụ về safe /seif/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…