ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saga

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saga


saga /'sɑ:gə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc Âu về một nhân vật, một dòng họ...)
  truyện chiến công
  (như) saga_novel

Các câu ví dụ:

1. For actor Mark Hamill, the man behind "Star Wars" hero Luke Skywalker for four decades, the blockbuster space saga offers the perfect escape.


Xem tất cả câu ví dụ về saga /'sɑ:gə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…