saga /'sɑ:gə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc Âu về một nhân vật, một dòng họ...)
truyện chiến công
(như) saga_novel
Các câu ví dụ:
1. For actor Mark Hamill, the man behind "Star Wars" hero Luke Skywalker for four decades, the blockbuster space saga offers the perfect escape.
Xem tất cả câu ví dụ về saga /'sɑ:gə/