EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sages
sage /seidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)
(như) sage brush
hiền nhân; nhà hiền triết
the seven sages
→ thất hiền
tính từ
khôn ngoan, già giặn, chính chắn
(mỉa mai) nghiêm trang
← Xem thêm từ sager
Xem thêm từ sagest →
Từ vựng liên quan
age
ages
s
sa
sag
sage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…