ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sages


sage /seidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)
  (như) sage brush
  hiền nhân; nhà hiền triết
the seven sages → thất hiền

tính từ


  khôn ngoan, già giặn, chính chắn
 (mỉa mai) nghiêm trang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…