ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sailings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sailings


sailing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đi thuyền
  chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…