EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saith
saith
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
(từ cổ nghĩa cổ) ngôi thứ ba số ít, thời hiện tại của say
← Xem thêm từ saintship
Xem thêm từ saiva →
Từ vựng liên quan
ai
ait
it
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…