EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salaamed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salaamed
salaam /sə'lɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A rập)
tiếng chào Xalam
động từ
cúi chào kiểu Xalam
← Xem thêm từ salaam
Xem thêm từ salaaming →
Từ vựng liên quan
aa
AM
am
la
me
med
s
sa
sal
salaam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…