ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salable


salable /'seiləbl/ (saleable) /'seiləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ bán, có thể bán được
salable price → giá có thể bán được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…