EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salver
salver /'sælvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khay, mâm
← Xem thêm từ salved
Xem thêm từ salvers →
Từ vựng liên quan
er
lv
s
sa
sal
salve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…