EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salvia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salvia
salvia /'sælviə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) hoa xô đỏ
← Xem thêm từ salves
Xem thêm từ salvific →
Từ vựng liên quan
lv
s
sa
sal
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…