ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salvoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salvoes


salvo /'sælvou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu
with an express salvo of their rights → với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ
  sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác
  phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)

danh từ


  loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom
  tràng vỗ tay
salvo of applause → trang vỗ tay hoan nghênh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…