EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanitorium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanitorium
sanitorium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học)
← Xem thêm từ sanitizing
Xem thêm từ sanity →
Từ vựng liên quan
an
it
ITO
ni
nit
or
ri
s
sa
to
tor
tori
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…