EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarong
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarong
sarong /sə'rɔɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xà lỏn (váy quần của người Mã lai...)
← Xem thêm từ sarnie
Xem thêm từ sarongs →
Từ vựng liên quan
on
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…