ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sash


sash /sæʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)

danh từ

+ (sash frame)
/sæʃfreim/
  khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…