EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saucier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saucier
saucy /'sɔ:si/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hỗn xược, láo xược
(từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp
← Xem thêm từ sauces
Xem thêm từ sauciest →
Từ vựng liên quan
ci
er
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…