ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sauté

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sauté


sauté /'soutei/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  áp chảo, xào qua (thịt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…