EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sauté
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sauté
sauté /'soutei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
áp chảo, xào qua (thịt)
← Xem thêm từ sauternes
Xem thêm từ sauve-qui-peut →
Từ vựng liên quan
s
sa
saute
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…