EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scagliola
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scagliola
scagliola /skæl'joulə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dán)
← Xem thêm từ scaglia
Xem thêm từ scags →
Từ vựng liên quan
la
li
s
sc
scag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…