EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarp
scarp /skɑ:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), luỹ phía trong (chiến hào)
sườn dốc (của một quả đồi)
ngoại động từ
đắp thành dốc, làm thành dốc
← Xem thêm từ scarlets
Xem thêm từ scarped →
Từ vựng liên quan
car
carp
rp
s
sc
scar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…