Kết quả #1
scintillate /'sintileit/
Phát âm
Xem phát âm scintillated »Ý nghĩa
nội động từ
nhấp nháy, lấp lánh, long lanh
ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...)
rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì
to scintillate delight → ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)
to scintillate anger → bừng lên vì giận dữ Xem thêm scintillated »