ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scintillated 107803 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

scintillate /'sintileit/

Phát âm

Xem phát âm scintillated »

Ý nghĩa

nội động từ


  nhấp nháy, lấp lánh, long lanh
  ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...)
  rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì
to scintillate delight → ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)
to scintillate anger → bừng lên vì giận dữ

Xem thêm scintillated »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…