ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sclerite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sclerite


sclerite

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mảnh xương; gai xương
  mảnh cứng
  thể cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…