EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scorpion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scorpion
scorpion /'skɔ:pjən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con bọ cạp
(kinh thánh) roi co mũi sắt
(sử học) súng bắn đá
← Xem thêm từ scorpioid
Xem thêm từ scorpion-fish →
Từ vựng liên quan
co
ion
on
or
pi
rp
RPI
rpi
s
sc
scorpio
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…