ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scour


scour /'skauə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lau chùi, sự cọ
  sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)
  thuốc tẩy vải
  bệnh ỉa chảy (của động vật)

ngoại động từ


  lau, chùi cọ
  xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)
  tẩy, gột (quần áo)
  tẩy (ruột)

động từ


  sục vội sục vàng, sục tìm
to scour the coast → sục vội sục vàng ven biển
  đi lướt qua, đi lướt qua

Các câu ví dụ:

1. The printing and packagings sectors have posted average annual growth of over 10 percent, triggering a swarm of foreign investors to scour for investment opportunities in the field, according to the Ministry of Industry and Trade’s newspaper.


Xem tất cả câu ví dụ về scour /'skauə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…