EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scouter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scouter
scouter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn)
← Xem thêm từ scouted
Xem thêm từ scouters →
Từ vựng liên quan
co
er
ou
out
outer
s
sc
scout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…