ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scroll

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scroll


scroll /skroul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
  hình trang trí dạng cuộn

động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
  trang trí bằng những hình cuộn

@scroll
  mặt kẻ lệch; (kỹ thuật) nép cuộn, đường xoắn ốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…