EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrooge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrooge
scrooge
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người bần tiện, người bủn xỉn
← Xem thêm từ scrolls
Xem thêm từ scrooges →
Từ vựng liên quan
roo
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…