EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scroungers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scroungers
scrounger /'skraundʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) kẻ ăn cắp, người xoáy
kẻ ăn xin
← Xem thêm từ scrounger
Xem thêm từ scrounges →
Từ vựng liên quan
er
ou
s
sc
scrounge
scrounger
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…