ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrubbing 108318 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

scrub /skrʌb/

Phát âm

Xem phát âm scrubbing »

Ý nghĩa

danh từ


  bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm
  bàn chải mòn, có ria ngắn
  người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị
  (thể dục,thể thao) đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức; (số nhiều) đội gồm toàn đấu thủ loại kém; đội gồm toàn đấu thủ tạp nham

động từ


  lau, chùi, cọ
  lọc hơi đốt
  (từ lóng) bỏ đi, huỷ bỏ

Xem thêm scrubbing »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…