ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrupulous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrupulous


scrupulous /'skru:pjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ
scrupulous care → sự cẩn thận quá tỉ mỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…