ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scry


scry /skrai/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  bói cầu (bằng quả cầu thuỷ tinh)

Các câu ví dụ:

1. scry features Phi Phi Oanh's latest series of lacquer paintings on glasses which she has worked and experimented on for years.


Xem tất cả câu ví dụ về scry /skrai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…