EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scuba
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scuba
scuba /'sku:bə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình khí ép (của thợ lặn)
← Xem thêm từ scsi
Xem thêm từ scubas →
Từ vựng liên quan
ba
cub
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…