EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scud
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scud
scud /skʌd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chạy thẳng, sự bay thẳng
máy bay
nội động từ
chạy thẳng, bay thẳng; lướt
(hàng hải) chạy theo chiều gió
← Xem thêm từ scubas
Xem thêm từ scudded →
Từ vựng liên quan
cud
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…