ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scumble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scumble


scumble /'skʌmbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu
  (hội họa) sự day

ngoại động từ


  sơn đè lên để làm cải màu
  (hội họa) day

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…