ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secluded 108766 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

secluded

Phát âm

Xem phát âm secluded »

Ý nghĩa

* tính từ
  hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm
  ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác

Xem thêm secluded »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…