EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
see-through
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
see-through
see-through
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trong suốt
← Xem thêm từ see
Xem thêm từ seed →
Từ vựng liên quan
ou
rough
s
se
see
thro
through
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…