EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seedling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seedling
seedling /'si:dliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)
cây con
← Xem thêm từ seedless
Xem thêm từ seedlings →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
s
se
see
seed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…