ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seedling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seedling


seedling /'si:dliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)
  cây con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…