EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seignior
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seignior
seignior /sei'njə:/ (seignior) /'seinjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) lãnh chúa
← Xem thêm từ seigneury
Xem thêm từ seigniorage →
Từ vựng liên quan
ni
or
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…