EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
selenite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
selenite
selenite /'selinait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Selenit
(Selenite) người trên mặt trăng
← Xem thêm từ selenide
Xem thêm từ selenitic →
Từ vựng liên quan
el
en
it
ni
nit
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…