ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self cutting 109266 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

self /self/

Phát âm

Xem phát âm self »

Ý nghĩa

tính từ


  đồng màu, cùng màu
  một màu (hoa)
  cùng loại
wooden tool with self handle → dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ

danh từ


  bản thân mình, cái tôi
the consciousness of self → sự nhận thức được về bản thân mình
one's former self → bản thân mình trước
one's better self → bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn
one's second self → người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình
  lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân
self is a bad guide to happiness → chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc
  hoa đồng màu
  (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân
a ticket admitting self and friend → vé vào của bản thân và bạn
our noble selves → bọn quý tộc chúng tao

Xem thêm self »
Kết quả #2

cutting /'kʌtiɳ/

Phát âm

Xem phát âm cutting »

Ý nghĩa

danh từ


  sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)
  đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi
railway cutting → đường xe lửa xuyên qua núi đồi
  cành giâm
  bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra
  (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa
  sự giảm, sự bớt (giá, lương)

tính từ


  sắc bén (dao...)
  buốt, cắt da cắt thịt (rét...)
  (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt
a cutting remark → lời phê bình gay gắt

@cutting
  (Tech) cắt (d)

Xem thêm cutting »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…