Kết quả #1
self /self/
Phát âm
Xem phát âm self »Ý nghĩa
tính từ
đồng màu, cùng màu
một màu (hoa)
cùng loại
wooden tool with self handle → dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ
danh từ
bản thân mình, cái tôi
the consciousness of self → sự nhận thức được về bản thân mình
one's former self → bản thân mình trước
one's better self → bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn
one's second self → người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình
lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân
self is a bad guide to happiness → chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc
hoa đồng màu
(thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân
a ticket admitting self and friend → vé vào của bản thân và bạn
our noble selves → bọn quý tộc chúng tao Xem thêm self »
Kết quả #2
cutting /'kʌtiɳ/
Phát âm
Xem phát âm cutting »Ý nghĩa
danh từ
sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)
đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi
railway cutting → đường xe lửa xuyên qua núi đồi
cành giâm
bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra
(số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa
sự giảm, sự bớt (giá, lương)
tính từ
sắc bén (dao...)
buốt, cắt da cắt thịt (rét...)
(nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt
a cutting remark → lời phê bình gay gắt
@cutting
(Tech) cắt (d) Xem thêm cutting »