ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self discipline 109291 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

self /self/

Phát âm

Xem phát âm self »

Ý nghĩa

tính từ


  đồng màu, cùng màu
  một màu (hoa)
  cùng loại
wooden tool with self handle → dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ

danh từ


  bản thân mình, cái tôi
the consciousness of self → sự nhận thức được về bản thân mình
one's former self → bản thân mình trước
one's better self → bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn
one's second self → người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình
  lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân
self is a bad guide to happiness → chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc
  hoa đồng màu
  (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân
a ticket admitting self and friend → vé vào của bản thân và bạn
our noble selves → bọn quý tộc chúng tao

Xem thêm self »
Kết quả #2

discipline /'disiplin/

Phát âm

Xem phát âm discipline »

Ý nghĩa

danh từ


  kỷ luật
to keep under strict discipline → bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
a breach of discipline → sự phạm kỷ luật
  sự rèn luyện trí óc
  nhục hình; sự trừng phạt
  (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)
  (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập
  (từ cổ,nghĩa cổ) môn học

ngoại động từ


  khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật
  rèn luyện
  trừng phạt, đánh đập

Xem thêm discipline »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…