ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ semblable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng semblable


semblable /'sembləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…