EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sennit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sennit
sennit /'senit/ (sinnet) /'sinit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cuộn dây thừng
← Xem thêm từ sennight
Xem thêm từ senor →
Từ vựng liên quan
en
it
ni
nit
s
se
sen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…