EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sepses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sepses
sepsis /'sepsis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự nhiễm trùng máu
← Xem thêm từ seps
Xem thêm từ sepsis →
Từ vựng liên quan
ep
eps
ps
s
se
seps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…