ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ septal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng septal


septal /'septəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bộ lạc (ở Ai len)
  (giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…