EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seric
seric /'siərik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(văn học) (thuộc) Trung quốc
← Xem thêm từ seriation
Xem thêm từ sericicultural →
Từ vựng liên quan
er
ic
ri
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…