ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ servings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng servings


serving

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ống bọc cáp
  một phần nhỏ thức ăn, thức uống

Các câu ví dụ:

1. The WHO says a person should eat at least five servings or 400 grams of fruit and vegetables per day.


Xem tất cả câu ví dụ về serving

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…