servo-system
Phát âm
Ý nghĩa
hệ secvô, hệ tuỳ động
best s. hệ secvô tối ưu
computer s. hệ secvô máy tính
feed back s. hệ secvô phản liên
multiloop s. hệ secvô đa chu tuyến
on off s. hệ secvô rơle
predictor s. hệ secvô báo trước
pulse s. hệ secvô xung
relay s. hẹ secvô rơle
samping s. hệ secvô tác dụng đứt đoạn
two input s. hệ secvô có lối vào
two stage s. hệ secvô hai bước