ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ setose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng setose


setose /si'tiferəs/ (setigerous) /si'tidʤərəs/ (setose) /'si:tous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có lông cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…