EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
setose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
setose
setose /si'tiferəs/ (setigerous) /si'tidʤərəs/ (setose) /'si:tous/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lông cứng
← Xem thêm từ seton
Xem thêm từ sets →
Từ vựng liên quan
os
s
se
set
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…