ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sew


sew /sou/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

sewed
/soud/, sewn
/soun/
  may khâu
to sew piece together → khâu những mảnh vào với nhau
to sew (on) a button → đinh khuy
to sew in a patch → khâu miếng vá
  đóng (trang sách)
to sew up
  khâu lại
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền
to be sewed up
  (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
  say
to sew someone up
  (từ lóng) làm cho ai mệt lử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…