sew /sou/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
sewed/soud/, sewn
/soun/
may khâu
to sew piece together → khâu những mảnh vào với nhau
to sew (on) a button → đinh khuy
to sew in a patch → khâu miếng vá
đóng (trang sách)
to sew up
khâu lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền
to be sewed up
(từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
say
to sew someone up
(từ lóng) làm cho ai mệt lử