Kết quả #1
sex /seks/
Phát âm
Xem phát âm sex »Ý nghĩa
danh từ
giới tính
without distinction of age and sex → không phân biệt tuổi tác và nam nữ
giới đàn ông, giới phụ nữ
the fair (gentle, softer, weaker) sex → giới phụ nữ
the sterner sex → giới đàn ông
vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu
to have sex → (thông tục) giao cấu
(định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính
sex instinct → bản năng giới tính
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định tính đực cái của (gà con...)
(+ up) khêu gợi dục tình của (ai)
làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị
to sex up a story with picturesque details → làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc
to sex it up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
@sex
giống, giới Xem thêm sex »
Kết quả #2
appeal /ə'pi:l/
Phát âm
Xem phát âm appeal »Ý nghĩa
danh từ
sự kêu gọi; lời kêu gọi
lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn
with a look of appeal → với vẻ cầu khẩn
to make an appeal to someone's generossity → cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai
(pháp lý) sự chống án; quyền chống án
to lodge an appeal; to give notice of appeal → đưa đơn chống án
'expamle'>Court of Appeal
toà thượng thẩm
sức lôi cuốn, sức quyến rũ
=to have appeal → có sức lôi cuốn, có sức quyến rũ
to appeal to the country
(xem) country Xem thêm appeal »